cloying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloying+ Adjective
- quá ngọt; quá ngọt ngào, mùi mẫn, ngọt xớt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
saccharine syrupy treacly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloying"
Lượt xem: 631