--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constellate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constellate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constellate
Phát âm : /'kɔnstəleit/
+ động từ
họp thành chòm sao
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cluster
flock
clump
dot
stud
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
constellate
:
họp thành chòm sao