clutch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clutch
Phát âm : /klʌtʃ/
+ danh từ
- ổ trứng ấp
- ổ gà con
- sự giật lấy, sự chộp lấy
- to make a clutch at something
giật lấy cái gì
- to make a clutch at something
- sự nắm chặt, sự giữ chặt
- ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt
- to get into someone's clutches
mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai
- to get out of someone's clutches
thoát khỏi nanh vuốt của ai
- to be in the clutch of fute
do số mệnh định đoạt
- to get into someone's clutches
- (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp
- cone clutch
khớp ly, hợp côn
- cone clutch
+ động từ
- giật, chộp, bắt lấy
- bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
- to clutch at something
nắm chặt cái gì
- to clutch at something
- a drowning man will clutch at a straw
- sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clutch pedal clutch bag batch clasp clench clutches grasp grip hold seize get hold of cling to hold close hold tight prehend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clutch"
- Những từ có chứa "clutch":
clutch clutch bag clutch pedal cone clutch cone friction clutch declutch disk clutch - Những từ có chứa "clutch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nanh vuốt khư khư
Lượt xem: 546