--

coaxing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaxing

+ Adjective

  • dụ dỗ, dỗ dành ngon ngọt

+ Noun

  • lời tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ để được ưu đãi, thiên vị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coaxing"
Lượt xem: 471