cocci
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocci
Phát âm : /'kɔkəs/
+ danh từ, số nhiều cocci
- khuẩn cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocci"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cocci":
cacao cache cack caeca chace check chic chick chock choice more... - Những từ có chứa "cocci":
cocci coccid insect coccidae coccidia coccidioidomycosis coccidiomycosis coccidiosis coccidium coccinellidae crataegus coccinea more...
Lượt xem: 544