cohune
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohune+ Noun
- cây cọ lông vùng nhiệt đới châu Mỹ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cohune palm Orbignya cohune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cohune"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cohune":
cane canine chime chin china chine chinee chum chyme cocaine more... - Những từ có chứa "cohune":
cohune cohune fat cohune nut cohune oil cohune palm cohune-nut oil
Lượt xem: 287