china
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: china
Phát âm : /'tʃainə/
+ danh từ
- sứ
- đồ sứ
- to break china
- làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
+ tính từ
- bằng sứ
- a china cup
tách sứ
- a china cup
- (thuộc) đồ sứ
- china shop
cửa hàng bán đồ sứ
- china shop
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "china"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "china":
caiman cain can cane canine canny casino chain cham chasm more... - Những từ có chứa "china":
china china-clay china-tree china-ware chinaman chinatown cochin-china communist china crackle china deus ex machina more... - Những từ có chứa "china" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đôn bình đông du hồ cầm bát mẫu giấy tàu bạch đồ sứ ấm tích sứ bình tích more...
Lượt xem: 1429