common measure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common measure+ Noun
- ước số chung.
- (thơ ca) nhịp thơ iambơ của khúc balat.
- khoảng thời gian của 4 nhịp được đành dấu bằng gạch nhạc.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common meter common divisor common factor common time four-four time quadruple time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common measure"
Lượt xem: 538