--

compression

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compression

Phát âm : /kəm'preʃn/

+ danh từ

  • sự ép, sự nén
  • (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt
    • compression of ideas
      sự cô đọng ý
    • the compression of expenses
      sự giảm bớt các khoản chi tiêu
  • (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compression"
Lượt xem: 374