compute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compute
Phát âm : /kəm'pju:t/
+ động từ
- tính toán, ước tính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compute":
combat comfit compete compote compute confute - Những từ có chứa "compute":
complex instruction set computer compute computed axial tomography computed tomography computer computer accessory computer address computer architecture computer business computer circuit more...
Lượt xem: 463