--

concentrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentrate

Phát âm : /'kɔnsentreit/

+ tính từ

  • tập trung
    • to concentrate troops
      tập trung quân
    • to concentrate one's attention
      tập trung sự chú ý
  • (hoá học) cô (chất lỏng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentrate"
Lượt xem: 1020