concentrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentrate
Phát âm : /'kɔnsentreit/
+ tính từ
- tập trung
- to concentrate troops
tập trung quân
- to concentrate one's attention
tập trung sự chú ý
- to concentrate troops
- (hoá học) cô (chất lỏng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dressed ore reduce boil down decoct condense contract digest centralize centralise focus center centre pore rivet - Từ trái nghĩa:
decentralize deconcentrate decentralise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concentrate":
concentrate concentrated - Những từ có chứa "concentrate":
concentrate concentrated concentrated fire - Những từ có chứa "concentrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú mục tập trung đổ dồn chăm chú chụm binh lực
Lượt xem: 1020