ending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ending
Phát âm : /'endiɳ/
+ danh từ
- sự kết thúc, sự chấm dứt
- sự kết liễu, sự diệt
- phần cuối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conclusion end close closing finish termination - Từ trái nghĩa:
beginning middle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ending"
- Những từ có chứa "ending":
ascending compensatory spending condescending condescendingness defending defending team deficit spending descending descending aorta descending colon more... - Những từ có chứa "ending" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
có hậu bế giảng miên man tận bi thảm chót canh nhạc cụ
Lượt xem: 476