connect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connect
Phát âm : /kə'nekt/
+ ngoại động từ
- nối, nối lại, chấp nối
- to connect one thing to (with) number
nối vật này với vật khác
- to connect one thing to (with) number
- liên hệ (trong ý nghĩ)
- làm cho có mạch lạc
- (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
- to be connected with a family
kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình
- to be connected with a family
+ nội động từ
- nối nhau, nối tiếp nhau
- the two trains connect at Y
hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y
- the two trains connect at Y
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plug in plug into get in touch touch base link link up join unite associate tie in relate colligate tie - Từ trái nghĩa:
unplug disconnect decouple dissociate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "connect":
concede conceit concoct congest connect connected conquest consist coon cat - Những từ có chứa "connect":
connect connected connectedness connectible connecticut connecticut river connecticuter connecting flight connecting rod connecting room more... - Những từ có chứa "connect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chắp liên tưởng ghép gắn liền nối nan hoa nối liền
Lượt xem: 721