--

conceited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceited

Phát âm : /kən'si:tid/

+ tính từ

  • tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceited"
Lượt xem: 441