--

connotate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connotate

Phát âm : /kɔ'nout/ Cách viết khác : (connotate) /'kɔnouteit/

+ ngoại động từ

  • bao hàm
    • the word "tropics" connote heat
      từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
  • (thông tục) có nghĩa là
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connotate"
Lượt xem: 288