--

solace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solace

Phát âm : /'sɔləs/

+ danh từ

  • sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
    • to find solace in something
      tìm niềm an ủi trong cái gì
  • lời an ủi

+ ngoại động từ

  • an ủi, uý lạo, làm khuây khoả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solace"
Lượt xem: 686