--

conciliatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conciliatory

Phát âm : /kən'siliətəri/

+ tính từ

  • hoà giải
    • a conciliatory act
      hành động hoà giải
    • a conciliatory spirit
      tinh thần hoà giải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conciliatory"
Lượt xem: 467