console
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: console
Phát âm : /kən'soul/
+ ngoại động từ
- an ủi, giải khuây
+ danh từ
- (kiến trúc) rầm chìa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cabinet console table comfort soothe solace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "console"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "console":
camisole console consul counsel - Những từ có chứa "console":
console console-mirror console-radio console-table consoler unconsoled - Những từ có chứa "console" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân quỳ an ủi khuyên giải vỗ về rầm chìa
Lượt xem: 605