constancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constancy
Phát âm : /'kɔnstənsi/
+ danh từ
- sự bền lòng, tính kiên trì
- tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
- sự bất biến, sự không thay đổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perceptual constancy stability - Từ trái nghĩa:
inconstancy changefulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constancy":
consistency constancy constance - Những từ có chứa "constancy":
color constancy constancy inconstancy - Những từ có chứa "constancy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghì đan tâm có hậu
Lượt xem: 926