stability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stability
Phát âm : /stə'biliti/
+ danh từ
- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)
- sự kiên định, sự kiên quyết
- (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
- frequency stability
độ ổn định tần
- muclear stability
tính bền của hạt nhân
- frequency stability
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constancy stableness - Từ trái nghĩa:
inconstancy changefulness instability unstableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stability":
satiability stability suitability - Những từ có chứa "stability":
incontestability instability stability
Lượt xem: 382