--

stability

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stability

Phát âm : /stə'biliti/

+ danh từ

  • sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)
  • sự kiên định, sự kiên quyết
  • (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
    • frequency stability
      độ ổn định tần
    • muclear stability
      tính bền của hạt nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stability"
Lượt xem: 344