forced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forced
Phát âm : /fɔ:st/
+ tính từ
- bắt ép, ép buộc, gượng gạo
- a forced landing
sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
- a forced smile
nụ cười gượng
- a forced landing
- rấm (quả)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constrained strained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forced":
forced forest forged forget forgot forked frogged frosted forested - Những từ có chứa "forced":
enforced enforcedly forced forced march forcedly reinforced concrete unenforced unforced - Những từ có chứa "forced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buộc bôn tập gượng ép nỡ bức hại ngậm tăm gượng gạo gượng cấp tốc Phong Trào Yêu Nước more...
Lượt xem: 918