contaminant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contaminant+ Noun
- chất gây ô nhiễm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contaminant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contaminant":
containment contaminate continent continuant contaminant contaminated - Những từ có chứa "contaminant":
contaminant decontaminant
Lượt xem: 546