--

contaminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contaminate

Phát âm : /kən'tæmineit/

+ ngoại động từ

  • làm bẩn, làm ô uế
  • làm nhiễm (bệnh)
  • làm hư hỏng
    • to be contaminated by companions
      bị bạn xấu làm hư hỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contaminate"
Lượt xem: 408