contaminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contaminated+ Adjective
- bị nhiễm bẩn, bị làm cho độc hại bởi các chất gây ô nhiễm và sự ô nhiễm
- bị làm hỏng, hư hỏng do giao thiệp, kết giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contaminated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contaminated":
contaminate contaminant contaminated - Những từ có chứa "contaminated":
contaminated mercury-contaminated uncontaminated
Lượt xem: 571