coolly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coolly
Phát âm : /'ku:li/
+ phó từ
- mát nẻ
- điềm tĩnh, bình tĩnh
- lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nervelessly nonchalantly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coolly"
Lượt xem: 334