coal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal
Phát âm : /koul/
+ danh từ
- than đá
- (số nhiều) viên than đá
- to blow the coals
- đổ thêm dầu vào lửa
- to cary coals to Newcastle
- (xem) carry
- to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
- to heap coals of fire on someone's head
- lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
+ ngoại động từ
- cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
- to coal a ship
cho tàu ăn than
- to coal a ship
+ nội động từ
- ăn than, lấy than
- ships coal at a port
tàu ăn than ở cảng
- ships coal at a port
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coal":
call casual caul causal ceil cell cello chela chill chyle more... - Những từ có chứa "coal":
blind coal brown coal charcoal charcoal-burner charcoal-gray coal coal chute coal house coal industry coal miner more... - Những từ có chứa "coal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
than cám gòong quả bàng than hoạt tính chở cặp
Lượt xem: 612