coriaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coriaceous
Phát âm : /,kɔri'eiʃəs/
+ tính từ
- như da, dai như da
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leathered leatherlike leathery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coriaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coriaceous":
coriaceous courageous - Những từ có chứa "coriaceous":
coriaceous scoriaceous
Lượt xem: 311