deplorable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deplorable
Phát âm : /di'plɔ:rəbl/
+ tính từ
- đáng thương
- (thông tục) đáng trách, tồi, xấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condemnable criminal reprehensible vicious execrable miserable woeful wretched distressing lamentable pitiful sad sorry
Lượt xem: 598