corp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corp+ Noun
- Công ty kinh doanh
- nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
- tập đoàn công nghiệp, tổng công ty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corp":
carp carpi carve chirp chirpy corbie corf corvée crab crape more... - Những từ có chứa "corp":
close corporation closely held corporation corp corpora corporal corporal punishment corporality corporally corporate corporate bond more...
Lượt xem: 335