--

chest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chest

Phát âm : /tʃest/

+ danh từ

  • rương, hòm, tủ, két
    • a medicine chest
      tủ thuốc
    • a carpenter's chest
      hòm đồ thợ mộc
  • tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)
  • ngực
  • to get something off one's chest
    • nói hết điều gì ra không để bụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chest"
Lượt xem: 588