chest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chest
Phát âm : /tʃest/
+ danh từ
- rương, hòm, tủ, két
- a medicine chest
tủ thuốc
- a carpenter's chest
hòm đồ thợ mộc
- a medicine chest
- tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)
- ngực
- to get something off one's chest
- nói hết điều gì ra không để bụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chest":
cachet cadet cahoot cast caste cat cede chaste chat chatty more... - Những từ có chứa "chest":
big-chested chamber orchestra chest chest-note chest-protector chest-trouble chest-voice chestersfield chestily chestiness more... - Những từ có chứa "chest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngực khoanh tay phập phồng nở nang ức giẹp lép nịt cạnh sườn chẹn more...
Lượt xem: 588