--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
costia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
costia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costia
+ Noun
bệnh ký sinh ngoài da (ở cá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"costia"
:
cacti
cast
caste
cestoid
cist
coast
coat
coatee
coda
coot
more...
Những từ có chứa
"costia"
:
costia
costia necatrix
costiasis
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
costia
:
bệnh ký sinh ngoài da (ở cá)
+
ash remover
:
(hoá học) chất khử tro
+
vòng
:
circle, round, ring revolution hoop
+
gái
:
girlgái đẹppretty girl
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound