coat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coat
Phát âm : /kout/
+ danh từ
- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)
- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
- bộ lông (thú)
- lớp, lượt (sơn, vôi...)
- a coat of paint
lớp sơn
- a coat of paint
- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)
- (giải phẫu) màng
- (hàng hải) túi (buồm)
- coat of arms
- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
- coat of mail
- áo giáp
- coat and skirt
- quần áo nữ
- to dust someone's coat
- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
- to kilt one's coats
- (văn học) vén váy
- it is not the gay coat that makes the gentlemen
- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
- to take off one's coat
- cởi áo sẵn sàng đánh nhau
- to take off one's coat to the work
- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
- to turn one's coat
- trở mặt, phản đảng, đào ngũ
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- mặc áo choàng
- phủ, tẩm, bọc, tráng
- pills coated with sugar
thuốc viên bọc đường
- pills coated with sugar
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coat":
cacti cad cadet cadi cahoot cast caste cat catty cede more... - Những từ có chứa "coat":
black-coated box-coat coat coat button coat closet coat hanger coat of arms coat of paint coat rack coat stand more... - Những từ có chứa "coat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áo bới lươm bươm lót tráng quệt chéo áo bộ lông đuôi tôm đành more...
Lượt xem: 944