--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crewet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crewet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crewet
+ Noun
Lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crewet"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crewet"
:
caret
crate
create
credit
creed
cried
crowd
crowded
crude
cruet
more...
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
crewet
:
Lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
+
sì sụt
:
Sob
+
bố láo
:
Cheekythái độ bố láoa cheeky attitudenói bố láoto talk in a cheeky manner
+
sluttishness
:
tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu (đàn bà)
+
appraising
:
đánh giá, định giáShe looked him over with an appraising eye.Cô ấy đã nhìn anh ta từ đầu đến chân bằng con mắt dò xét đánh giá.