--

cruet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruet

Phát âm : /'kru:it/

+ danh từ

  • lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
  • giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)
  • (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruet"
Lượt xem: 364