cross-fertilisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-fertilisation+ Noun
- xem cross-fertilization
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
self-fertilization self-fertilisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-fertilisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-fertilisation":
cross-fertilization cross-fertilisation - Những từ có chứa "cross-fertilisation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 407