self-fertilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-fertilization
Phát âm : /'self,fə:tilai'zeiʃn/
+ danh từ
- (thực vật học) sự tự thụ phấn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
cross-fertilization cross-fertilisation
Lượt xem: 344