cub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cub
Phát âm : /kʌb/
+ danh từ
- con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
- đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)
- sói con (hướng đạo)
+ động từ
- đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
- săn cáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cub"
Lượt xem: 464