lad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lad
Phát âm : /læd/
+ danh từ
- chàng trai, chú bé
- chú coi chuồng ngựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lad":
lad laddie lade lady laid laity late lath lathe lathi more... - Những từ có chứa "lad":
accolade accommodation-ladder air-bladder armour-clad ballad ballad-monger ballade bangladeshi belladonna bladder more...
Lượt xem: 821