--

cursory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cursory

Phát âm : /'kə:səri/

+ tính từ

  • vội, nhanh, lướt qua
    • to givve a cursory glance
      liếc nhanh, liếc qua
    • a cursory inpection
      sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cursory"
Lượt xem: 474