cursory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cursory
Phát âm : /'kə:səri/
+ tính từ
- vội, nhanh, lướt qua
- to givve a cursory glance
liếc nhanh, liếc qua
- a cursory inpection
sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa
- to givve a cursory glance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
casual passing(a) perfunctory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cursory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cursory":
cursor cursory - Những từ có chứa "cursory":
cursory precursory - Những từ có chứa "cursory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nói qua sơ phiên phiến sơ lược sơ sài
Lượt xem: 474