cuspidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuspidal
Phát âm : /'kʌspidl/
+ tính từ
- (toán học) có điểm lùi, lùi
- cuspidal edge
cạnh lùi
- cuspidal edge
- có mũi nhọn, nhọn đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cuspate cuspated cusped cuspidate cuspidated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuspidal"
Lượt xem: 358