dairy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairy
Phát âm : /'deəri/
+ danh từ
- nơi trữ và sản xuất bơ sữa
- cửa hàng bơ sữa
- trại sản suất bơ sữa
- sự sản xuất bơ sữa
- bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dairy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dairy":
dairy dare datura dear deary deer dhurry diary dire doer more... - Những từ có chứa "dairy":
dairy dairy cattle dairy cow dairy farmer dairy farming dairy product dairy-farm dairying dairymaid dairyman
Lượt xem: 1051