--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
damper block
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
damper block
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damper block
+ Noun
(âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damper block"
Những từ có chứa
"damper block"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khối
chặn
chẹn
ổ trục
rấp
giảm chấn
cản trở
chịt
chẹt
tảng
more...
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
damper block
:
(âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)