dame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dame
Phát âm : /deim/
+ danh từ
- phu nhân (bá tước, nam tước...)
- viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh)
- (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dame"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dame":
daemon dam daman dame damn dan dane datum dawn deaden more... - Những từ có chứa "dame":
beldame dame dame agatha mary clarissa christie dame alice ellen terry dame alicia markova dame barbara hepworth dame daphne du maurier dame edith louisa sitwell dame edith sitwell dame ellen terry more...
Lượt xem: 676