deamination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deamination+ Noun
- sự đeamin hóa
- sự khử amin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deamination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deamination":
damnation denomination detonation diminution domination deamination
Lượt xem: 522