damnation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damnation
Phát âm : /dæm'neiʃn/
+ danh từ
- sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
- sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
- tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
- sự nguyền rủa, sự chửi rủa
- may damnation take him!
nó thật đáng nguyền rủa
- may damnation take him!
+ thán từ
- đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damnation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damnation":
damnation demotion dentation detonation diminution domination donation Danton deamination
Lượt xem: 618