--

dirt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirt

Phát âm : /də:t/

+ ngoại động từ

  • đâm bằng dao găm

+ danh từ

  • đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
  • bùn nhão; ghét
    • hands igrained with dirt
      tay cáu ghét
  • đất
  • vật rác rưởi, vật vô giá trị
  • lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
    • to talk dirt
      nói tục tĩu
  • to eat dirt
    • nuốt nhục
  • to fling (throw, cast) dirt at somebody
    • chửi rủa ai
    • bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai
  • yellow dirt
    • vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirt"
Lượt xem: 480