--

dart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dart

Phát âm : /dɑ:t/

+ danh từ

  • mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
  • (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
  • (động vật học) ngòi nọc
  • sự lao tới, sự phóng tới
    • to make a dart at
      lao tới, xông tới

+ động từ

  • ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
    • to dart a spear at the tiger
      phóng ngọn lao vào con hổ
    • to dart across the road
      lao qua đường
    • eyes dart flashes of anger
      mắc quắc lên giận dữ
  • to dart down (downwards)
    • lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dart"
Lượt xem: 705