--

decelerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decelerate

Phát âm : /di:'seləreit/

+ động từ

  • đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại
Từ liên quan
Lượt xem: 417