--

accelerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerate

Phát âm : /æk'seləreit/

+ ngoại động từ

  • làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
  • rảo (bước)
    • to accelerate the pace
      bước mau hơn, rảo bước

+ nội động từ

  • tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
  • gia tốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accelerate"
  • Những từ có chứa "accelerate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rảo ga
Lượt xem: 832