medal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medal
Phát âm : /'medl/
+ danh từ
- huy chương, mề đay
- the reverse of the medal
- (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decoration laurel wreath medallion palm ribbon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "medal":
medal meddle medial medley medulla mental metal methyl mettle middle more... - Những từ có chứa "medal":
congressional medal of honor distinguished conduct medal medal medalled medallion medallist putty-medal - Những từ có chứa "medal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huân chương huy chương ban tặng rập nổi bưởi
Lượt xem: 709